Thời trang - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời trang

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Trang – Tự Tin Thể Hiện Phong Cách Biết từ vựng tiếng Anh về thời trang giúp bạn dễ dàng giao tiếp, mua sắm và làm việc trong ngành thời trang. Danh sách bao gồm quần áo, phụ kiện, phong cách thời trang, chất liệu và nhiều thuật ngữ hữu ích. Hãy khám phá ngay để nâng cao vốn từ và tự tin thể hiện phong cách của bạn! 👗✨

1

Từ vựng Shirt nghĩa là Áo sơ mi - tienganhdaily.vn

/ʃɝːt/

Shirt

Áo sơ mi

He bought a white shirt for the interview.

Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi trắng cho buổi phỏng vấn.

2

Từ vựng Dress nghĩa là Váy liền - tienganhdaily.vn

/drɛs/

Dress

Váy liền

She wore a red dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tới bữa tiệc.

3

Từ vựng Jeans nghĩa là Quần bò - tienganhdaily.vn

/dʒiːnz/

Jeans

Quần bò

I love wearing jeans on weekends.

Tôi thích mặc quần bò vào cuối tuần.

4

Từ vựng T-shirt nghĩa là Áo phông - tienganhdaily.vn

/ˈtiːˌʃɝːt/

T-shirt

Áo phông

He always wears a T-shirt in summer.

Anh ấy luôn mặc áo phông vào mùa hè.

5

Từ vựng Skirt nghĩa là Chân váy - tienganhdaily.vn

/skɝːt/

Skirt

Chân váy

She bought a new skirt yesterday.

Cô ấy đã mua một chiếc chân váy mới ngày hôm qua.

6

Từ vựng Hat nghĩa là Mũ - tienganhdaily.vn

/hæt/

Hat

He put on a hat to protect himself from the sun.

Anh ấy đội một chiếc mũ để tránh nắng.

7

Từ vựng Scarf nghĩa là Khăn quàng cổ - tienganhdaily.vn

/skɑːrf/

Scarf

Khăn quàng cổ

She wrapped a scarf around her neck.

Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh cổ.

8

Từ vựng Jacket nghĩa là Áo khoác - tienganhdaily.vn

/ˈdʒæk.ɪt/

Jacket

Áo khoác

I need a warm jacket for winter.

Tôi cần một chiếc áo khoác ấm cho mùa đông.

9

Từ vựng Sneakers nghĩa là Giày thể thao - tienganhdaily.vn

/ˈsniː.kɚz/

Sneakers

Giày thể thao

He bought a new pair of sneakers.

Anh ấy mua một đôi giày thể thao mới.

10

Từ vựng Socks nghĩa là Tất - tienganhdaily.vn

/sɑːks/

Socks

Tất

I need to buy more socks.

Tôi cần mua thêm tất.

11

Từ vựng Shoes nghĩa là Giày - tienganhdaily.vn

/ʃuːz/

Shoes

Giày

Her shoes are very stylish.

Đôi giày của cô ấy rất thời thượng.

12

Từ vựng Tie nghĩa là Cà vạt - tienganhdaily.vn

/taɪ/

Tie

Cà vạt

He wore a black tie to the meeting.

Anh ấy đeo cà vạt đen tới buổi họp.

13

Từ vựng Coat nghĩa là Áo choàng - tienganhdaily.vn

/koʊt/

Coat

Áo choàng

She wore a long coat during the winter.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng dài vào mùa đông.

14

Từ vựng Gloves nghĩa là Găng tay - tienganhdaily.vn

/ɡlʌvz/

Gloves

Găng tay

He put on gloves to keep his hands warm.

Anh ấy đeo găng tay để giữ ấm bàn tay.

15

Từ vựng Belt nghĩa là Thắt lưng - tienganhdaily.vn

/bɛlt/

Belt

Thắt lưng

He tightened his belt before leaving.

Anh ấy siết chặt thắt lưng trước khi rời đi.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay