Đồ dùng học tập - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đồ dùng học tập

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập – Học Tập Hiệu Quả Hơn Nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong lớp học và mua sắm dụng cụ. Danh sách bao gồm bút, thước, vở, bảng, cặp sách và nhiều vật dụng khác. Hãy khám phá ngay để nâng cao vốn từ và học tập hiệu quả hơn! 📚✏️

1

Từ vựng Pencil nghĩa là Bút chì - tienganhdaily.vn

/ˈpɛn.səl/

Pencil

Bút chì

He is writing with a pencil.

Anh ấy đang viết bằng bút chì.

2

Từ vựng Pen nghĩa là Bút mực - tienganhdaily.vn

/pɛn/

Pen

Bút mực

She bought a new pen yesterday.

Cô ấy đã mua một chiếc bút mực mới ngày hôm qua.

3

Từ vựng Notebook nghĩa là Vở - tienganhdaily.vn

/ˈnoʊt.bʊk/

Notebook

Vở

My notebook is full of notes.

Vở của tôi đã đầy ghi chú.

4

Từ vựng Eraser nghĩa là Cục tẩy - tienganhdaily.vn

/ɪˈreɪ.sɚ/

Eraser

Cục tẩy

He used an eraser to fix his mistake.

Anh ấy đã sử dụng cục tẩy để sửa lỗi của mình.

5

Từ vựng Ruler nghĩa là Thước kẻ - tienganhdaily.vn

/ˈruː.lɚ/

Ruler

Thước kẻ

Can you lend me your ruler?

Bạn có thể cho tôi mượn thước kẻ của bạn không?

6

Từ vựng Sharpener nghĩa là Gọt bút chì - tienganhdaily.vn

/ˈʃɑːr.pə.nɚ/

Sharpener

Gọt bút chì

I need a sharpener for my pencil.

Tôi cần một cái gọt bút chì cho bút chì của mình.

7

Từ vựng Backpack nghĩa là Ba lô - tienganhdaily.vn

/ˈbæk.pæk/

Backpack

Ba lô

Her backpack is full of books.

Ba lô của cô ấy đầy sách.

8

Từ vựng Crayons nghĩa là Bút sáp màu - tienganhdaily.vn

/ˈkreɪ.ɒnz/

Crayons

Bút sáp màu

The kids are coloring with crayons.

Bọn trẻ đang tô màu bằng bút sáp.

9

Từ vựng Glue stick nghĩa là Keo dán - tienganhdaily.vn

/ɡluː stɪk/

Glue stick

Keo dán

He used a glue stick to fix the paper.

Anh ấy đã sử dụng keo dán để sửa giấy.

10

Từ vựng Scissors nghĩa là Kéo - tienganhdaily.vn

/ˈsɪz.ɚz/

Scissors

Kéo

Be careful when using scissors.

Hãy cẩn thận khi sử dụng kéo.

11

Từ vựng Highlighter nghĩa là Bút đánh dấu - tienganhdaily.vn

/ˈhaɪˌlaɪ.tɚ/

Highlighter

Bút đánh dấu

She used a highlighter to mark important points.

Cô ấy sử dụng bút đánh dấu để tô các điểm quan trọng.

12

Từ vựng Whiteboard nghĩa là Bảng trắng - tienganhdaily.vn

/ˈwaɪt.bɔːrd/

Whiteboard

Bảng trắng

The teacher wrote the lesson on the whiteboard.

Giáo viên đã viết bài học lên bảng trắng.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay