Hành động hằng ngày - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hành động hằng ngày

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hành Động Hằng Ngày – Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn Nắm vững từ vựng tiếng Anh về hành động hằng ngày giúp bạn mô tả thói quen và giao tiếp dễ dàng hơn. Danh sách từ vựng bao gồm thức dậy, đánh răng, ăn sáng, đi làm, học tập, tập thể dục và nhiều hoạt động khác.

1

Từ vựng Wake up nghĩa là Thức dậy - tienganhdaily.vn

/weɪk ʌp/

Wake up

Thức dậy

I wake up at 6 a.m. every day.

Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

2

Từ vựng Brush teeth nghĩa là Đánh răng - tienganhdaily.vn

/brʌʃ tiːθ/

Brush teeth

Đánh răng

She brushes her teeth after breakfast.

Cô ấy đánh răng sau bữa sáng.

3

Từ vựng Take a shower nghĩa là Tắm - tienganhdaily.vn

/teɪk ə ˈʃaʊ.ər/

Take a shower

Tắm

He takes a shower before going to work.

Anh ấy tắm trước khi đi làm.

4

Từ vựng Get dressed nghĩa là Mặc quần áo - tienganhdaily.vn

/ɡet drɛst/

Get dressed

Mặc quần áo

I get dressed quickly in the morning.

Tôi mặc quần áo nhanh chóng vào buổi sáng.

5

Từ vựng Have breakfast nghĩa là Ăn sáng - tienganhdaily.vn

/hæv ˈbrɛk.fəst/

Have breakfast

Ăn sáng

They have breakfast at 7 o'clock.

Họ ăn sáng lúc 7 giờ.

6

Từ vựng Go to work nghĩa là Đi làm - tienganhdaily.vn

/ɡoʊ tə wɜrk/

Go to work

Đi làm

My mom goes to work by bus.

Mẹ tôi đi làm bằng xe buýt.

7

Từ vựng Have lunch nghĩa là Ăn trưa - tienganhdaily.vn

/hæv lʌntʃ/

Have lunch

Ăn trưa

We have lunch at noon.

Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.

8

Từ vựng Go home nghĩa là Về nhà - tienganhdaily.vn

/ɡoʊ hoʊm/

Go home

Về nhà

She goes home at 5 p.m.

Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều.

9

Từ vựng Have dinner nghĩa là Ăn tối - tienganhdaily.vn

/hæv ˈdɪn.ər/

Have dinner

Ăn tối

We have dinner together every night.

Chúng tôi ăn tối cùng nhau mỗi đêm.

10

Từ vựng Do homework nghĩa là Làm bài tập - tienganhdaily.vn

/du ˈhoʊmˌwɜrk/

Do homework

Làm bài tập

He does his homework after dinner.

Anh ấy làm bài tập sau bữa tối.

11

Từ vựng Watch TV nghĩa là Xem TV - tienganhdaily.vn

/wɑtʃ ˈtiːˈviː/

Watch TV

Xem TV

They watch TV in the evening.

Họ xem TV vào buổi tối.

12

Từ vựng Go to bed nghĩa là Đi ngủ - tienganhdaily.vn

/ɡoʊ tə bɛd/

Go to bed

Đi ngủ

I go to bed at 10 p.m.

Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay