Các ngày trong tuần - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Các ngày trong tuần

Học từ vựng tiếng Anh về các ngày trong tuần. Bao gồm cách phát âm chuẩn, ý nghĩa và ví dụ thực tế để giúp bạn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày!

1

/ˈmʌn.deɪ/

monday

thứ hai

Many people don't like Mondays.

Nhiều người không thích ngày thứ Hai.

2

/ˈtjuːz.deɪ/

tuesday

thứ ba

Our meeting is on Tuesday.

Cuộc họp của chúng tôi vào thứ Ba.

3

/ˈwɛnz.deɪ/

wednesday

thứ tư

I go to the gym every Wednesday.

Tôi đi đến phòng tập mỗi thứ Tư.

4

/ˈθɜːrz.deɪ/

thursday

thứ năm

We have English class on Thursday.

Chúng tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ Năm.

5

/ˈfraɪ.deɪ/

friday

thứ sáu

Friday is my favorite day of the week.

Thứ Sáu là ngày tôi yêu thích nhất trong tuần.

6

/ˈsæt.ər.deɪ/

saturday

thứ bảy

We usually go out on Saturdays.

Chúng tôi thường đi chơi vào thứ Bảy.

7

/ˈsʌn.deɪ/

sunday

chủ nhật

We have a family dinner every Sunday.

Chúng tôi có bữa tối gia đình mỗi Chủ Nhật.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay