
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đồ dùng công nghệ
Học từ vựng tiếng Anh về các thiết bị công nghệ thông dụng. Bao gồm cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ thực tế để giúp bạn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày!
1

/ˈsmɑːrt.foʊn/
smartphone
điện thoại thông minh
I use my smartphone to check emails every day.
Tôi sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra email mỗi ngày.
2

/ˈlæp.tɒp/
laptop
máy tính xách tay
She bought a new laptop for work.
Cô ấy đã mua một chiếc máy tính xách tay mới để làm việc.
3

/ˈtæb.lət/
tablet
máy tính bảng
He reads books on his tablet.
Anh ấy đọc sách trên máy tính bảng của mình.
4

/ˈsmɑːrt.wɒtʃ/
smartwatch
đồng hồ thông minh
A smartwatch can track your heart rate.
Đồng hồ thông minh có thể theo dõi nhịp tim của bạn.
5

/ˈhɛd.foʊnz/
headphones
tai nghe
I listen to music with my headphones.
Tôi nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
6

/ˈkiː.bɔːrd/
keyboard
bàn phím
This keyboard is very comfortable to type on.
Bàn phím này rất thoải mái khi gõ.
7

/maʊs/
mouse
chuột máy tính
I bought a wireless mouse yesterday.
Tôi đã mua một con chuột không dây hôm qua.
8

/ˈmɒn.ɪ.tər/
monitor
màn hình
I need a larger monitor for work.
Tôi cần một màn hình lớn hơn để làm việc.
9

/ˈprɪn.tər/
printer
máy in
Our office has a new laser printer.
Văn phòng của chúng tôi có một máy in laser mới.
10

/ˌjuː.esˈbiː draɪv/
usb drive
ổ usb
I store my documents on a USB drive.
Tôi lưu tài liệu của mình trên ổ USB.
11

/ˈruː.tər/
router
bộ định tuyến
The router provides Wi-Fi for the whole house.
Bộ định tuyến cung cấp Wi-Fi cho cả ngôi nhà.
12

/ˈwɛb.kæm/
webcam
camera máy tính
I use a webcam for online meetings.
Tôi sử dụng camera máy tính để họp trực tuyến.
13

/ˈspiː.kər/
speaker
loa
This speaker has great sound quality.
Chiếc loa này có chất lượng âm thanh tuyệt vời.
14

/ˈtʃɑːr.dʒər/
charger
bộ sạc
I forgot my phone charger at home.
Tôi quên bộ sạc điện thoại ở nhà.
15

/ɪkˈstɜːr.nəl hɑːrd draɪv/
external hard drive
ổ cứng di động
I store my backup files on an external hard drive.
Tôi lưu trữ các tệp sao lưu trên ổ cứng di động.
16

/droʊn/
drone
máy bay không người lái
He uses a drone to take aerial photos.
Anh ấy sử dụng máy bay không người lái để chụp ảnh trên không.
17

/viː ɑːr ˈhɛd.sɛt/
vr headset
kính thực tế ảo
He plays games with a VR headset.
Anh ấy chơi game bằng kính thực tế ảo.
18

/smɑːrt ˈtiː.viː/
smart tv
tv thông minh
Smart TVs allow you to stream movies online.
TV thông minh cho phép bạn xem phim trực tuyến.
19

/ˈiː.riː.dər/
e-reader
máy đọc sách điện tử
I read novels on my e-reader.
Tôi đọc tiểu thuyết trên máy đọc sách điện tử của mình.
20

/ˈpaʊ.ɚ bæŋk/
power bank
pin dự phòng
A power bank is useful when traveling.
Pin dự phòng rất hữu ích khi đi du lịch.
Nhóm từ vựng khác
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo