Thời trang P2 - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời trang P2

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Trang – Tự Tin Thể Hiện Phong Cách. Biết từ vựng tiếng Anh về thời trang giúp bạn dễ dàng giao tiếp, mua sắm và làm việc trong ngành thời trang. Danh sách bao gồm quần áo, phụ kiện, phong cách thời trang, chất liệu và nhiều thuật ngữ hữu ích. Hãy khám phá ngay để nâng cao vốn từ và tự tin thể hiện phong cách của bạn! 👗✨

1

Từ vựng Blouse nghĩa là Áo blouse - tienganhdaily.vn

/blaʊz/

Blouse

Áo blouse

She wore a white blouse to work.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse trắng đến nơi làm việc.

2

Từ vựng Cardigan nghĩa là Áo len cardigan - tienganhdaily.vn

/ˈkɑː.dɪ.ɡæn/

Cardigan

Áo len cardigan

I wear my cardigan on cold days.

Tôi mặc áo len cardigan vào những ngày lạnh.

3

Từ vựng Sweater nghĩa là Áo len - tienganhdaily.vn

/ˈswɛtər/

Sweater

Áo len

He wore a blue sweater in winter.

Anh ấy mặc áo len xanh vào mùa đông.

4

Từ vựng Pants nghĩa là Quần dài - tienganhdaily.vn

/pænts/

Pants

Quần dài

I bought new pants for the trip.

Tôi đã mua quần dài mới cho chuyến đi.

5

Từ vựng Shorts nghĩa là Quần đùi - tienganhdaily.vn

/ʃɔːrts/

Shorts

Quần đùi

He prefers to wear shorts in the summer.

Anh ấy thích mặc quần đùi vào mùa hè.

6

Từ vựng Boots nghĩa là Giày ống - tienganhdaily.vn

/buːts/

Boots

Giày ống

She wore boots to protect her feet from the snow.

Cô ấy mang giày ống để bảo vệ chân khỏi tuyết.

7

Từ vựng Sunglasses nghĩa là Kính mát - tienganhdaily.vn

/ˈsʌnˌɡlæsɪz/

Sunglasses

Kính mát

He always wears sunglasses in the sun.

Anh ấy luôn đeo kính mát khi ra ngoài trời nắng.

8

Từ vựng Watch nghĩa là Đồng hồ đeo tay - tienganhdaily.vn

/wɒtʃ/

Watch

Đồng hồ đeo tay

I bought a new watch for my birthday.

Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới cho sinh nhật của mình.

9

Từ vựng Ring nghĩa là Nhẫn - tienganhdaily.vn

/rɪŋ/

Ring

Nhẫn

She wore a beautiful ring on her finger.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp trên ngón tay.

10

Từ vựng Earrings nghĩa là Bông tai - tienganhdaily.vn

/ˈɪərɪŋz/

Earrings

Bông tai

She wore gold earrings to the party.

Cô ấy đeo bông tai vàng tới bữa tiệc.

11

Từ vựng Handbag nghĩa là Túi xách tay - tienganhdaily.vn

/ˈhændˌbæɡ/

Handbag

Túi xách tay

She carried a small handbag to the event.

Cô ấy mang một chiếc túi xách tay nhỏ đến sự kiện.

12

Từ vựng Clothing nghĩa là Quần áo - tienganhdaily.vn

/ˈkloʊðɪŋ/

Clothing

Quần áo

He bought new clothing for the winter season.

Anh ấy đã mua quần áo mới cho mùa đông.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay