
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đồ uống
Các từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến nhất hiện nay! Bao gồm các loại đồ uống nóng, lạnh, có cồn, không cồn kèm phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hằng ngày!
1

/ˈwɔː.tər/
water
nước
Can I have a glass of water?
Cho tôi một ly nước được không?
2

/tiː/
tea
trà
I like drinking green tea.
Tôi thích uống trà xanh.
3

/ˈkɒfi/
coffee
cà phê
Would you like some coffee?
Bạn có muốn uống cà phê không?
4

/dʒuːs/
juice
nước trái cây
She prefers orange juice.
Cô ấy thích uống nước cam.
5

/mɪlk/
milk
sữa
He drinks milk every morning.
Anh ấy uống sữa mỗi sáng.
6

/ˈsoʊ.də/
soda
nước ngọt
I love drinking soda.
Tôi yêu uống nước ngọt.
7

/bɪər/
beer
bia
He ordered a bottle of beer.
Anh ấy đã gọi một chai bia.
8

/waɪn/
wine
rượu
They enjoy drinking wine.
Họ thích uống rượu.
9

/ˈsmuːð.i/
smoothie
sinh tố
I had a strawberry smoothie.
Tôi đã uống một ly sinh tố dâu.
10

/ˈleməneɪd/
lemonade
nước chanh
She made some lemonade.
Cô ấy đã làm một ít nước chanh.
11

/ˈmɪlkʃeɪk/
milkshake
sữa lắc
I want a chocolate milkshake.
Tôi muốn một ly sữa lắc sô cô la.
12

/ˈhɒt ˈtʃɒkəleɪt/
hot chocolate
sô cô la nóng
He likes hot chocolate.
Anh ấy thích sô cô la nóng.
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo