
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời gian
Các từ vựng tiếng Anh về thời gian phổ biến nhất hiện nay! Bao gồm các khái niệm về thời gian, đơn vị thời gian, và các tình huống liên quan đến thời gian kèm phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hằng ngày!
1
/ˈsɛk.ənd/
second
giây
Wait a second, I'll be right back.
Chờ một giây, tôi sẽ quay lại ngay.
2
/ˈmɪn.ɪt/
minute
phút
The meeting will start in five minutes.
Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.
3
/aʊər/
hour
giờ
The movie lasts for two hours.
Bộ phim kéo dài trong hai giờ.
4
/deɪ/
day
ngày
I will see you the day after tomorrow.
Tôi sẽ gặp bạn vào ngày kia.
5
/wiːk/
week
tuần
We have a meeting every week.
Chúng tôi có một cuộc họp mỗi tuần.
6
/mʌnθ/
month
tháng
Her birthday is next month.
Sinh nhật của cô ấy là tháng tới.
7
/jɪər/
year
năm
We have been friends for ten years.
Chúng tôi đã là bạn trong mười năm.
8
/ˈdɛk.eɪd/
decade
thập kỷ
The city has changed a lot in the past decade.
Thành phố đã thay đổi rất nhiều trong thập kỷ qua.
9
/ˈsɛn.tʃʊr.i/
century
thế kỷ
This building was built in the 19th century.
Tòa nhà này được xây dựng vào thế kỷ 19.
10
/mɪˈlɛn.i.əm/
millennium
thiên niên kỷ
The new millennium began in the year 2000.
Thiên niên kỷ mới bắt đầu vào năm 2000.
11

/klɒk/
clock
đồng hồ
The clock on the wall is broken.
Chiếc đồng hồ trên tường đã hỏng.
12

/ˈkæl.ən.dər/
calendar
lịch
Mark the date on your calendar.
Đánh dấu ngày vào lịch của bạn.
13
/pɑːst/
past
quá khứ
We should learn from the past.
Chúng ta nên học hỏi từ quá khứ.
14
/ˈprez.ənt/
present
hiện tại
Live in the present, not the past.
Hãy sống trong hiện tại, không phải quá khứ.
15
/ˈfjuː.tʃər/
future
tương lai
The future is full of possibilities.
Tương lai chứa đầy những khả năng.
16
/taɪm zoʊn/
time zone
múi giờ
New York is in a different time zone.
New York nằm ở một múi giờ khác.
17
/ˈɪr.ə/
era
thời đại
The Victorian era was known for its industrial advancements.
Thời đại Victoria được biết đến với những tiến bộ công nghiệp.
18
/ˈmoʊ.mənt/
moment
khoảnh khắc
This is a moment I will never forget.
Đây là khoảnh khắc tôi sẽ không bao giờ quên.
19
/dʊˈreɪ.ʃən/
duration
khoảng thời gian
The duration of the movie is two hours.
Khoảng thời gian của bộ phim là hai giờ.
20
/ˈtaɪm.laɪn/
timeline
dòng thời gian
The timeline of events is clearly marked.
Dòng thời gian của các sự kiện được đánh dấu rõ ràng.
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo