Thành viên trong gia đình - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thành viên trong gia đình

Các từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình phổ biến nhất hiện nay! Bao gồm các từ chỉ quan hệ gia đình kèm phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hằng ngày!

1

Từ vựng father nghĩa là cha - tienganhdaily.vn

/ˈfɑː.ðər/

father

cha

My father is a doctor.

Cha tôi là một bác sĩ.

2

Từ vựng mother nghĩa là mẹ - tienganhdaily.vn

/ˈmʌð.ər/

mother

mẹ

My mother cooks dinner every day.

Mẹ tôi nấu cơm tối mỗi ngày.

3

Từ vựng brother nghĩa là anh trai/em trai - tienganhdaily.vn

/ˈbrʌð.ər/

brother

anh trai/em trai

I have two brothers.

Tôi có hai anh trai.

4

Từ vựng sister nghĩa là chị gái/em gái - tienganhdaily.vn

/ˈsɪs.tər/

sister

chị gái/em gái

She is my younger sister.

Cô ấy là em gái tôi.

5

Từ vựng grandfather nghĩa là ông nội/ông ngoại - tienganhdaily.vn

/ˈɡrænd.fɑː.ðər/

grandfather

ông nội/ông ngoại

My grandfather loves gardening.

Ông nội tôi thích trồng cây.

6

Từ vựng grandmother nghĩa là bà nội/bà ngoại - tienganhdaily.vn

/ˈɡrænd.mʌð.ər/

grandmother

bà nội/bà ngoại

My grandmother knits sweaters.

Bà nội tôi thường đan áo.

7

Từ vựng uncle nghĩa là chú/bác - tienganhdaily.vn

/ˈʌŋ.kəl/

uncle

chú/bác

My uncle is a teacher.

Chú tôi là một giáo viên.

8

Từ vựng aunt nghĩa là cô/bác - tienganhdaily.vn

/ænt/

aunt

cô/bác

My aunt bakes delicious cakes.

Cô tôi làm bánh ngon.

9

Từ vựng cousin nghĩa là anh em họ - tienganhdaily.vn

/ˈkʌz.ɪn/

cousin

anh em họ

My cousin lives in the same city.

Anh họ tôi sống ở cùng thành phố.

10

Từ vựng niece nghĩa là cháu gái - tienganhdaily.vn

/niːs/

niece

cháu gái

My niece is very smart.

Cháu gái tôi rất thông minh.

11

Từ vựng nephew nghĩa là cháu trai - tienganhdaily.vn

/ˈnef.juː/

nephew

cháu trai

My nephew loves playing soccer.

Cháu trai tôi thích chơi bóng đá.

12

Từ vựng husband nghĩa là chồng - tienganhdaily.vn

/ˈhʌz.bənd/

husband

chồng

Her husband is a pilot.

Chồng cô ấy là một phi công.

13

Từ vựng wife nghĩa là vợ - tienganhdaily.vn

/waɪf/

wife

vợ

His wife is a lawyer.

Vợ anh ấy là một luật sư.

14

Từ vựng son nghĩa là con trai - tienganhdaily.vn

/sʌn/

son

con trai

My son is studying at university.

Con trai tôi đang học đại học.

15

Từ vựng daughter nghĩa là con gái - tienganhdaily.vn

/ˈdɔː.tər/

daughter

con gái

My daughter is a student.

Con gái tôi là một học sinh.

16

/ˈstep.fɑː.ðər/

stepfather

cha dượng

My stepfather is very kind.

Cha dượng tôi rất tốt.

17

/ˈstep.mʌð.ər/

stepmother

mẹ kế

My stepmother cooks well.

Mẹ kế tôi nấu ăn ngon.

18

/ˈstep.brʌð.ər/

stepbrother

anh/em trai cùng mẹ khác cha

I have a stepbrother.

Tôi có một anh/em trai cùng mẹ khác cha.

19

/ˈstep.sɪs.tər/

stepsister

chị/em gái cùng mẹ khác cha

She is my stepsister.

Cô ấy là chị/em gái cùng mẹ khác cha của tôi.

20

/ˈfɒs.tər ˈfɑː.ðər/

foster father

cha nuôi

My foster father helps me with my homework.

Cha nuôi tôi giúp tôi làm bài tập.

21

/ˈfɒs.tər ˈmʌð.ər/

foster mother

mẹ nuôi

My foster mother is very caring.

Mẹ nuôi tôi rất quan tâm.

22

/ˈfɒs.tər ˈbrʌð.ər/

foster brother

anh/em trai nuôi

My foster brother and I play together.

Anh/em trai nuôi của tôi và tôi chơi cùng nhau.

23

/ˈfɒs.tər ˈsɪs.tər/

foster sister

chị/em gái nuôi

My foster sister is my best friend.

Chị/em gái nuôi của tôi là bạn thân nhất của tôi.

24

/ˈɪn.lɔːz/

in-laws

gia đình nhà chồng/vợ

We visited my husband's in-laws last weekend.

Tuần trước, chúng tôi đã thăm gia đình nhà chồng.

25

/ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/

father-in-law

cha chồng

My father-in-law is retired.

Cha chồng tôi đã nghỉ hưu.

26

/ˈmʌð.ər ɪn lɔː/

mother-in-law

mẹ chồng

My mother-in-law is very friendly.

Mẹ chồng tôi rất thân thiện.

27

/ˈbrʌð.ər ɪn lɔː/

brother-in-law

anh/em chồng

My brother-in-law is a firefighter.

Anh/em chồng của tôi là một lính cứu hỏa.

28

/ˈsɪs.tər ɪn lɔː/

sister-in-law

chị/em dâu

My sister-in-law is a nurse.

Chị/em dâu của tôi là một y tá.

29

/ˈɡrænd.sʌn/

grandson

cháu trai

My grandson is very active.

Cháu trai của tôi rất hoạt bát.

30

/ˈɡrænd.dɔː.tər/

granddaughter

cháu gái

My granddaughter is very cute.

Cháu gái của tôi rất dễ thương.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay