Động vật gần gũi - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật gần gũi

Các từ vựng tiếng Anh về động vật quen thuộc trong cuộc sống! Bao gồm tên, phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thế giới động vật!

1

Từ vựng dog nghĩa là chó - tienganhdaily.vn

/dɒɡ/

dog

chó

I take my dog for a walk every morning.

Tôi dắt chó đi dạo mỗi sáng.

2

Từ vựng cat nghĩa là mèo - tienganhdaily.vn

/kæt/

cat

mèo

Her cat is very playful.

Con mèo của cô ấy rất tinh nghịch.

3

Từ vựng rabbit nghĩa là thỏ - tienganhdaily.vn

/ˈræb.ɪt/

rabbit

thỏ

The rabbit loves eating carrots.

Con thỏ thích ăn cà rốt.

4

Từ vựng fish nghĩa là cá - tienganhdaily.vn

/fɪʃ/

fish

The fish tank needs cleaning.

Bể cá cần được làm sạch.

5

Từ vựng parrot nghĩa là vẹt - tienganhdaily.vn

/ˈpær.ət/

parrot

vẹt

The parrot can mimic human speech.

Con vẹt có thể bắt chước tiếng người.

6

Từ vựng horse nghĩa là ngựa - tienganhdaily.vn

/hɔːrs/

horse

ngựa

She enjoys riding her horse on weekends.

Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần.

7

Từ vựng cow nghĩa là bò - tienganhdaily.vn

/kaʊ/

cow

The cow provides milk for the farm.

Con bò cung cấp sữa cho trang trại.

8

Từ vựng sheep nghĩa là cừu - tienganhdaily.vn

/ʃiːp/

sheep

cừu

The sheep are grazing in the field.

Những con cừu đang gặm cỏ trên đồng.

9

Từ vựng goat nghĩa là dê - tienganhdaily.vn

/ɡoʊt/

goat

The goat climbed up the hill easily.

Con dê dễ dàng leo lên đồi.

10

Từ vựng pig nghĩa là heo - tienganhdaily.vn

/pɪɡ/

pig

heo

The pig is rolling in the mud.

Con heo đang lăn lộn trong bùn.

11

Từ vựng duck nghĩa là vịt - tienganhdaily.vn

/dʌk/

duck

vịt

The duck swam across the pond.

Con vịt bơi qua ao.

12

Từ vựng chicken nghĩa là gà - tienganhdaily.vn

/ˈtʃɪk.ɪn/

chicken

The chicken laid an egg this morning.

Con gà đã đẻ một quả trứng sáng nay.

13

Từ vựng frog nghĩa là ếch - tienganhdaily.vn

/frɒɡ/

frog

ếch

The frog jumped into the water.

Con ếch nhảy xuống nước.

14

Từ vựng turtle nghĩa là rùa - tienganhdaily.vn

/ˈtɜːr.tl̩/

turtle

rùa

The turtle moves slowly but steadily.

Con rùa di chuyển chậm nhưng đều đặn.

15

Từ vựng elephant nghĩa là voi - tienganhdaily.vn

/ˈel.ɪ.fənt/

elephant

voi

The elephant uses its trunk to drink water.

Voi dùng vòi để uống nước.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay