
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Số thứ tự
Các số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 20, kèm theo phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn nắm vững cách sử dụng số thứ tự trong giao tiếp hàng ngày!
1
/fɜːrst/
first
thứ nhất
She finished the race in first place.
Cô ấy đã về đích ở vị trí thứ nhất.
2
/ˈsɛk.ənd/
second
thứ hai
He came in second in the competition.
Anh ấy đã về thứ hai trong cuộc thi.
3
/θɜːrd/
third
thứ ba
This is the third time I've called you.
Đây là lần thứ ba tôi gọi cho bạn.
4
/fɔːrθ/
fourth
thứ tư
The fourth chapter is the most interesting.
Chương thứ tư là chương thú vị nhất.
5
/fɪfθ/
fifth
thứ năm
He lives on the fifth floor.
Anh ấy sống ở tầng thứ năm.
6
/sɪksθ/
sixth
thứ sáu
The sixth question was the hardest.
Câu hỏi thứ sáu là câu khó nhất.
7
/ˈsɛv.ənθ/
seventh
thứ bảy
She was the seventh person to arrive.
Cô ấy là người thứ bảy đến.
8
/eɪtθ/
eighth
thứ tám
He finished in eighth place.
Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ tám.
9
/naɪnθ/
ninth
thứ chín
This is the ninth time I've told you.
Đây là lần thứ chín tôi nói với bạn.
10
/tɛnθ/
tenth
thứ mười
She was the tenth in line.
Cô ấy là người thứ mười trong hàng.
11
/ɪˈlɛv.ənθ/
eleventh
thứ mười một
He came in eleventh in the race.
Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ mười một.
12
/twɛlfθ/
twelfth
thứ mười hai
The twelfth month is December.
Tháng thứ mười hai là tháng mười hai.
13
/ˌθɜːrˈtiːnθ/
thirteenth
thứ mười ba
Friday the thirteenth is considered unlucky.
Thứ Sáu ngày 13 được coi là ngày xui xẻo.
14
/ˌfɔːrˈtiːnθ/
fourteenth
thứ mười bốn
Her birthday is on the fourteenth of July.
Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 14 tháng 7.
15
/ˌfɪfˈtiːnθ/
fifteenth
thứ mười lăm
The fifteenth of August is a public holiday.
Ngày 15 tháng 8 là một ngày lễ.
16
/ˌsɪkˈstiːnθ/
sixteenth
thứ mười sáu
He was the sixteenth person to join the club.
Anh ấy là người thứ mười sáu tham gia câu lạc bộ.
17
/ˌsɛv.ənˈtiːnθ/
seventeenth
thứ mười bảy
The seventeenth century was a time of great change.
Thế kỷ thứ mười bảy là thời kỳ của sự thay đổi lớn.
18
/ˌeɪˈtiːnθ/
eighteenth
thứ mười tám
The eighteenth hole is the last in golf.
Hố thứ mười tám là hố cuối cùng trong golf.
19
/ˌnaɪnˈtiːnθ/
nineteenth
thứ mười chín
The nineteenth amendment granted women the right to vote.
Tu chính án thứ mười chín đã cho phụ nữ quyền bầu cử.
20
/ˈtwɛn.ti.əθ/
twentieth
thứ hai mươi
The twentieth century saw many technological advances.
Thế kỷ thứ hai mươi chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ.
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo