Các tháng trong năm - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Các tháng trong năm

Học từ vựng tiếng Anh về các tháng trong năm. Bao gồm cách phát âm chuẩn, ý nghĩa và ví dụ thực tế để giúp bạn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày!

1

/ˈdʒæn.ju.er.i/

january

tháng một

New Year's Day is celebrated in January.

Ngày đầu năm mới được tổ chức vào tháng Một.

2

/ˈfɛb.ru.er.i/

february

tháng hai

Valentine's Day falls on February 14th.

Ngày Valentine rơi vào ngày 14 tháng Hai.

3

/mɑːrtʃ/

march

tháng ba

Spring usually begins in March.

Mùa xuân thường bắt đầu vào tháng Ba.

4

/ˈeɪ.prəl/

april

tháng tư

April showers bring May flowers.

Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm.

5

/meɪ/

may

tháng năm

The weather is perfect in May.

Thời tiết rất đẹp vào tháng Năm.

6

/dʒuːn/

june

tháng sáu

Many couples get married in June.

Nhiều cặp đôi tổ chức đám cưới vào tháng Sáu.

7

/dʒuˈlaɪ/

july

tháng bảy

It's usually very hot in July.

Trời thường rất nóng vào tháng Bảy.

8

/ˈɔː.ɡəst/

august

tháng tám

Many people take vacations in August.

Nhiều người đi nghỉ mát vào tháng Tám.

9

/səpˈtɛm.bər/

september

tháng chín

School usually starts in September.

Trường học thường bắt đầu vào tháng Chín.

10

/ɒkˈtəʊ.bər/

october

tháng mười

Halloween is celebrated in October.

Halloween được tổ chức vào tháng Mười.

11

/nəʊˈvɛm.bər/

november

tháng mười một

The weather gets colder in November.

Thời tiết trở nên lạnh hơn vào tháng Mười Một.

12

/dɪˈsɛm.bər/

december

tháng mười hai

Christmas is celebrated in December.

Lễ Giáng sinh được tổ chức vào tháng Mười Hai.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay