
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Màu sắc
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc – Khám Phá Thế Giới Sắc Màu! Học từ vựng về màu sắc giúp bạn mô tả sự vật, thể hiện phong cách và sáng tạo trong giao tiếp. Danh sách bao gồm các màu cơ bản, màu sắc pha trộn và các thuật ngữ liên quan. Hãy khám phá ngay để mở rộng vốn từ của bạn! 🎨🌈
1

/rɛd/
Red
Màu đỏ
She wore a red dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đến bữa tiệc.
2

/bluː/
Blue
Màu xanh dương
The sky is blue today.
Bầu trời hôm nay có màu xanh dương.
3

/ɡriːn/
Green
Màu xanh lá cây
The leaves are green in summer.
Lá cây có màu xanh vào mùa hè.
4

/ˈjɛloʊ/
Yellow
Màu vàng
Sunflowers are yellow.
Hoa hướng dương có màu vàng.
5

/blæk/
Black
Màu đen
He wore a black suit.
Anh ấy mặc một bộ vest đen.
6

/waɪt/
White
Màu trắng
She painted her room white.
Cô ấy sơn phòng của mình màu trắng.
7

/ˈɔːrɪndʒ/
Orange
Màu cam
Her jacket is orange.
Chiếc áo khoác của cô ấy màu cam.
8

/ˈpɜːr.pəl/
Purple
Màu tím
She loves purple flowers.
Cô ấy thích hoa màu tím.
9

/pɪŋk/
Pink
Màu hồng
Her dress is pink.
Váy của cô ấy màu hồng.
10

/ɡreɪ/
Gray
Màu xám
The sky is gray today.
Bầu trời hôm nay màu xám.
11

/braʊn/
Brown
Màu nâu
He has brown hair.
Anh ấy có mái tóc màu nâu.
12

/beɪʒ/
Beige
Màu be
Her coat is beige.
Áo khoác của cô ấy màu be.
13

/ˈtɜːr.kwɔɪz/
Turquoise
Màu xanh ngọc
The sea looks turquoise.
Biển trông có màu xanh ngọc.
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo