
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể giúp bạn mô tả con người một cách chi tiết. Biết các từ này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, thể hình và đời sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ của bạn! 🏃♂️💪
1

/hɛd/
Head
Đầu
She nodded her head in agreement.
Cô ấy gật đầu đồng ý.
2

/feɪs/
Face
Khuôn mặt
He has a kind face.
Anh ấy có một khuôn mặt hiền lành.
3

/aɪ/
Eye
Mắt
She has blue eyes.
Cô ấy có đôi mắt xanh.
4

/noʊz/
Nose
Mũi
He touched his nose.
Anh ấy chạm vào mũi mình.
5

/maʊθ/
Mouth
Miệng
Open your mouth, please.
Làm ơn mở miệng ra.
6

/ɪr/
Ear
Tai
She whispered in my ear.
Cô ấy thì thầm vào tai tôi.
7

/hænd/
Hand
Bàn tay
Shake my hand!
Bắt tay tôi nào!
8

/ɑːrm/
Arm
Cánh tay
He broke his arm in an accident.
Anh ấy bị gãy tay trong một vụ tai nạn.
9

/lɛɡ/
Leg
Chân
My legs hurt after running.
Chân tôi đau sau khi chạy.
10

/fʊt/
Foot
Bàn chân
He stepped on my foot!
Anh ấy dẫm lên chân tôi!
11

/ˈfɪŋɡərz/
Fingers
Ngón tay
She wears rings on her fingers.
Cô ấy đeo nhẫn trên các ngón tay.
12

/toʊz/
Toes
Ngón chân
She painted her toenails.
Cô ấy sơn móng chân của mình.
13

/nɛk/
Neck
Cổ
She wore a scarf around her neck.
Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh cổ.
14

/ʧɛst/
Chest
Ngực
He crossed his arms over his chest.
Anh ấy khoanh tay trước ngực.
Nhóm từ vựng khác
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo