Bộ phận cơ thể - tienganhdaily.vn
Dễ

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể giúp bạn mô tả con người một cách chi tiết. Biết các từ này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, thể hình và đời sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ của bạn! 🏃‍♂️💪

1

Từ vựng Head nghĩa là Đầu - tienganhdaily.vn

/hɛd/

Head

Đầu

She nodded her head in agreement.

Cô ấy gật đầu đồng ý.

2

Từ vựng Face nghĩa là Khuôn mặt - tienganhdaily.vn

/feɪs/

Face

Khuôn mặt

He has a kind face.

Anh ấy có một khuôn mặt hiền lành.

3

Từ vựng Eye nghĩa là Mắt - tienganhdaily.vn

/aɪ/

Eye

Mắt

She has blue eyes.

Cô ấy có đôi mắt xanh.

4

Từ vựng Nose nghĩa là Mũi - tienganhdaily.vn

/noʊz/

Nose

Mũi

He touched his nose.

Anh ấy chạm vào mũi mình.

5

Từ vựng Mouth nghĩa là Miệng - tienganhdaily.vn

/maʊθ/

Mouth

Miệng

Open your mouth, please.

Làm ơn mở miệng ra.

6

Từ vựng Ear nghĩa là Tai - tienganhdaily.vn

/ɪr/

Ear

Tai

She whispered in my ear.

Cô ấy thì thầm vào tai tôi.

7

Từ vựng Hand nghĩa là Bàn tay - tienganhdaily.vn

/hænd/

Hand

Bàn tay

Shake my hand!

Bắt tay tôi nào!

8

Từ vựng Arm nghĩa là Cánh tay - tienganhdaily.vn

/ɑːrm/

Arm

Cánh tay

He broke his arm in an accident.

Anh ấy bị gãy tay trong một vụ tai nạn.

9

Từ vựng Leg nghĩa là Chân - tienganhdaily.vn

/lɛɡ/

Leg

Chân

My legs hurt after running.

Chân tôi đau sau khi chạy.

10

Từ vựng Foot nghĩa là Bàn chân - tienganhdaily.vn

/fʊt/

Foot

Bàn chân

He stepped on my foot!

Anh ấy dẫm lên chân tôi!

11

Từ vựng Fingers nghĩa là Ngón tay - tienganhdaily.vn

/ˈfɪŋɡərz/

Fingers

Ngón tay

She wears rings on her fingers.

Cô ấy đeo nhẫn trên các ngón tay.

12

Từ vựng Toes nghĩa là Ngón chân - tienganhdaily.vn

/toʊz/

Toes

Ngón chân

She painted her toenails.

Cô ấy sơn móng chân của mình.

13

Từ vựng Neck nghĩa là Cổ - tienganhdaily.vn

/nɛk/

Neck

Cổ

She wore a scarf around her neck.

Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh cổ.

14

Từ vựng Chest nghĩa là Ngực - tienganhdaily.vn

/ʧɛst/

Chest

Ngực

He crossed his arms over his chest.

Anh ấy khoanh tay trước ngực.

Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay

Quảng cáo

Bắt đầu học với Tienganhdaily

Truy cập ngay