
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giao thông
Học ngay các từ vựng tiếng Anh về giao thông phổ biến nhất! Bao gồm phương tiện, biển báo, tình huống giao thông kèm phiên âm, hình ảnh minh họa và ví dụ chi tiết. Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và du lịch nước ngoài!
1

/ˈtræfɪk laɪt/
traffic light
đèn giao thông
The traffic light turned red.
Đèn giao thông chuyển sang đỏ.
2

/ˈkrɔːs.wɔːk/
crosswalk
vạch qua đường
Pedestrians should use the crosswalk.
Người đi bộ nên sử dụng vạch qua đường.
3

/ˈsaɪd.wɔːk/
sidewalk
vỉa hè
Bicycles are not allowed on the sidewalk.
Xe đạp không được phép đi trên vỉa hè.
4

/ˌɪntərˈsɛkʃən/
intersection
ngã tư
Turn left at the intersection.
Rẽ trái tại ngã tư.
5

/ˈraʊnd.ə.baʊt/
roundabout
bùng binh
Take the second exit at the roundabout.
Đi lối ra thứ hai tại bùng binh.
6

/ˈtræfɪk dʒæm/
traffic jam
tắc đường
We got stuck in a traffic jam.
Chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường.
7

/spiːd ˈlɪmɪt/
speed limit
giới hạn tốc độ
The speed limit here is 50 km/h.
Giới hạn tốc độ ở đây là 50 km/h.
8

/ˈhɛlmɪt/
helmet
mũ bảo hiểm
You must wear a helmet when riding a motorcycle.
Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.
9

/ˈsiːtbɛlt/
seatbelt
dây an toàn
Always wear your seatbelt in the car.
Luôn thắt dây an toàn khi ngồi trong xe.
10

/bʌs stɒp/
bus stop
trạm xe buýt
The bus stop is near the school.
Trạm xe buýt ở gần trường học.
11

/ˈsʌb.weɪ/
subway
tàu điện ngầm
He takes the subway to work every day.
Anh ấy đi tàu điện ngầm đến chỗ làm mỗi ngày.
12

/ˈmoʊ.tər.baɪk/
motorbike
xe máy
She bought a new motorbike.
Cô ấy mua một chiếc xe máy mới.
Tienganhdaily có nhiều tài liệu chất lượng hơn nữa. Hãy truy cập vào ứng dụng ngay
Quảng cáo